--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cọc chèo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cọc chèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cọc chèo
+ noun
Thole, tholepin
bạn cọc chèo, anh em cọc chèo
brothers-in-law (married to two sisters)
Lượt xem: 578
Từ vừa tra
+
cọc chèo
:
Thole, tholepinbạn cọc chèo, anh em cọc chèobrothers-in-law (married to two sisters)
+
corruptness
:
sự thối nát, sự đồi bại